Sản phẩm dùng trong nha khoa và thẩm mỹ.Thoải mái cho bệnh nhân.
✨ Thông số/thành phần: No: 21550, Kind: A, W: 42, D1; 25, D2: 35, L: 120No: 21551, Kind: B, W: 34, D1; 17, D2: 27, L: 120No: 21552, Kind: C, W: 15, L: 74.3No: 21553, Kind: D, W: 28, D1; 6, D2: 16, L: 108No: 21557, Kind: Pigeon M, W: 30, D1; 50, D2: 32, L: R10No: 21559, Kind: Pigeon S, W: 24, D1; 50, D2: 32, L: R9No: 21558, Kind: Pigeon SS, W: 24, D1; 43, D2: 28, L: R7No: 21560, Kind: Anglewider, W1: 96, W2; 23,L: 95, C: 40No: 21561, Kind: Anglewider Solf, W1: 96, W2; 23,L: 95, C: 40No: 21562, Kind: Anglewider Wide, W1: 96, W2; 23,L: 100, C: 40No: 21563, Kind: Anglewider Wide for child, W1: 67, W2; 16,L: 68, C: 40No: 21565, Kind: Doublewider SS, W:157, L:80, H: 42, C:25No: 21566, Kind: Doublewider S, W:161, L:90, H: 50.5, C:35No: 21567, Kind: Doublewider L, W:171, L:96, H: 54.5, C:38
✨ Hướng dẫn sử dụng: Lưu ý:Bảo quản tại nơi khô ráo, thoáng mát.Sau khi sử dụng, sản phẩm nên được ngâm trong dung dịch nước muối diệt khuẩn và rửa sạch lại bằng nước sạch hoặc dung dịch tiệt trùng chuyên dụng.
Dụng cụ banh má Cheek Retractor
Sản phẩm tương tự
Dây đánh dấu dụng cụ Color Ring - Gói 10 vòng
Khoa cố định hàm sáp - Gói 12 cái
Kìm cắt dây cứng Wire Cutter - Cây
Băng màu Color Tape - Cái
Extracting Forceps Type 2 - Cây
Thước đo khoảng cách implant Parallel Meter - Cây
Kìm bẻ-cắt móc/dây cung
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.